--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch yến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch yến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch yến
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Serin, canary bird
Lượt xem: 832
Từ vừa tra
+
bạch yến
:
Serin, canary bird
+
screwy
:
(từ lóng) gàn bát sách, dở hơi
+
ectothermic
:
(động vật, trừ chim và động vật có vú) có thân nhiệt biến đổi theo nhiệt độ môi trường bên ngoài; thuộc động vật máu lạnh
+
ấm ứ
:
to hum and hawấm ứ không trả lờito hum and haw and give no answerkhông thuộc bài, ấm ứ mãito keep humming and hawing, for not knowing one's lesson
+
nhanh nhạy
:
Promt and sensible